Dữ liệu Bảng Xếp Hạng bóng đá nhanh nhất
# | Regular Season | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 |
2Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 |
3Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 |
4Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 |
5Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 |
6Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 |
7Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 |
8Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
9Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 |
10Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 |
11Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
12Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 |
13Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 |
14Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
15Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 |
16Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 |
17Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 |
18Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 |
19Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 |
20Ngoại Hạng Anh |
|
4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 |